Nguyên liệu

Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 75 g Rau bí
Tước sạch sơ, lấy phần ngọn và lá ăn được, ngắt 5-6 cm
 3 g Tỏi ta
Bỏ cuống, bóc vỏ và cắt đầu núm
Sơ chế sạch, băm nhỏ
 0.4 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.5 g Bột nêm
Nguyên bao bì và quy cách
 0.2 g Bột ngọt
Nguyên bao bì và quy cách
 0.1 g Hạt tiêu
Xay/giã nhỏ
 4 ml Nước mắm
Nguyên bao bì và quy cách
 3 ml Dầu ăn
Nguyên bao bì và quy cách

Các bước thực hiện

1

Đun dầu nóng, phi thơm tỏi đến khi vàng rồi cho rau bí vào đảo đều (xào to lửa)

2

Nêm bột canh, bột canh, bột ngọt, hạt tiêu, nước mắm cho vừa vị, tắt bếp

3

Bày ra đĩa, ăn nóng.

Rau bí xào tỏi (H)

Rau bí xào tỏi (H)

Tác giảHien Nguyen Thi
Độ khóDễ
[cooked-sharing]
Tác giảHien Nguyen Thi
LƯỢNG SUẤT ĂN
Thời gian Chuẩn bị5 phútThời gian nấu5 phútTổng thời gian10 phút
Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 75 g Rau bí
Tước sạch sơ, lấy phần ngọn và lá ăn được, ngắt 5-6 cm
 3 g Tỏi ta
Bỏ cuống, bóc vỏ và cắt đầu núm
Sơ chế sạch, băm nhỏ
 0.4 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.5 g Bột nêm
Nguyên bao bì và quy cách
 0.2 g Bột ngọt
Nguyên bao bì và quy cách
 0.1 g Hạt tiêu
Xay/giã nhỏ
 4 ml Nước mắm
Nguyên bao bì và quy cách
 3 ml Dầu ăn
Nguyên bao bì và quy cách
1

Đun dầu nóng, phi thơm tỏi đến khi vàng rồi cho rau bí vào đảo đều (xào to lửa)

2

Nêm bột canh, bột canh, bột ngọt, hạt tiêu, nước mắm cho vừa vị, tắt bếp

3

Bày ra đĩa, ăn nóng.

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 46.29
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 2.62g5%
Chất béo hòa tan 0.16g1%
Khoáng chất Natri 439.67mg19%
Kali 304.99mg9%
Tổng hàm lượng Đường 3.15g2%
Dietary Fiber 1.35g6%
Đường 0.03g
Chất đạm 2.50g5%

Vitamin C 8.55%
Canxi 93.58%
Sắt 1.74%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

[cooked-sharing]

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 46.29
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 2.62g5%
Chất béo hòa tan 0.16g1%
Khoáng chất Natri 439.67mg19%
Kali 304.99mg9%
Tổng hàm lượng Đường 3.15g2%
Dietary Fiber 1.35g6%
Đường 0.03g
Chất đạm 2.50g5%

Vitamin C 8.55%
Canxi 93.58%
Sắt 1.74%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

Tạo tài khoản để nhận thực đơn dinh dưỡng hàng tuần
Theo dõi tin tức từ F.care