Nguyên liệu

Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 5 g Đỗ đen
Ngâm nước với thời gian đủ để sử dụng
 5.1 Đậu xanh hạt
 5 Hạt sen khô
 10 g Đường kính
Nguyên bao bì và quy cách
 5 ml Nước cốt dừa
Nguyên bao bì và quy cách
 10 Bột năng
 10.4 Thạch đen

Các bước thực hiện

Chè thâp cẩm (TH)

Chè thâp cẩm (TH)

Tác giảHien Nguyen Thi
Độ khóTrung bình
[cooked-sharing]
Tác giảHien Nguyen Thi
LƯỢNG SUẤT ĂN
Thời gian Chuẩn bị4 giờThời gian nấu1 giờTổng thời gian5 giờ
Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 5 g Đỗ đen
Ngâm nước với thời gian đủ để sử dụng
 5.1 Đậu xanh hạt
 5 Hạt sen khô
 10 g Đường kính
Nguyên bao bì và quy cách
 5 ml Nước cốt dừa
Nguyên bao bì và quy cách
 10 Bột năng
 10.4 Thạch đen
Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 132.70
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.38g1%
Chất béo hòa tan 0.09g1%
Khoáng chất Natri 1.45mg1%
Kali 155.40mg5%
Tổng hàm lượng Đường 28.10g10%
Dietary Fiber 1.09g5%
Đường 0.16g
Chất đạm 4.25g9%

Vitamin A 0.30%
Vitamin C 0.40%
Canxi 24.35%
Sắt 1.17%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

[cooked-sharing]

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 132.70
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.38g1%
Chất béo hòa tan 0.09g1%
Khoáng chất Natri 1.45mg1%
Kali 155.40mg5%
Tổng hàm lượng Đường 28.10g10%
Dietary Fiber 1.09g5%
Đường 0.16g
Chất đạm 4.25g9%

Vitamin A 0.30%
Vitamin C 0.40%
Canxi 24.35%
Sắt 1.17%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

Tạo tài khoản để nhận thực đơn dinh dưỡng hàng tuần
Theo dõi tin tức từ F.care