Nguyên liệu

Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 100 g Tôm lớt (size 70)
Cắt bỏ râu, kiếm, chân, nguyên con, chia theo định lượng
 0.2 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.6 g Bột nêm
Nguyên bao bì và quy cách
 0.2 g Hạt tiêu
Xay/giã nhỏ
 0.2 g Bột ngọt
Nguyên bao bì và quy cách
 1 g Nước mắm
Nguyên bao bì và quy cách
Nước mắm 35 độ

Các bước thực hiện

1

Ướp tôm lớt với bột canh, bột nêm, bột ngọt, nước mắm, hạt tiêu, để ngấm 10 phút sau đó cho vào nồi

2

Chế một chút nước sôi sau đó cho tôm lên bếp đun sôi hạ nhỏ lửa khoảng 5 phút là được

3

Cho ra bát rắc hạt tiêu lên trên

Tôm rim tiêu (H)

Tôm rim tiêu (H)

Tác giảLan
Độ khóTrung bình
[cooked-sharing]
Tác giảLan
LƯỢNG SUẤT ĂN
Thời gian Chuẩn bị5 phútThời gian nấu5 phútTổng thời gian10 phút
Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 100 g Tôm lớt (size 70)
Cắt bỏ râu, kiếm, chân, nguyên con, chia theo định lượng
 0.2 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.6 g Bột nêm
Nguyên bao bì và quy cách
 0.2 g Hạt tiêu
Xay/giã nhỏ
 0.2 g Bột ngọt
Nguyên bao bì và quy cách
 1 g Nước mắm
Nguyên bao bì và quy cách
Nước mắm 35 độ
1

Ướp tôm lớt với bột canh, bột nêm, bột ngọt, nước mắm, hạt tiêu, để ngấm 10 phút sau đó cho vào nồi

2

Chế một chút nước sôi sau đó cho tôm lên bếp đun sôi hạ nhỏ lửa khoảng 5 phút là được

3

Cho ra bát rắc hạt tiêu lên trên

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 83.01
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.91g2%
Chất béo hòa tan 0.33g2%
Cholesterol 152.00mg51%
Khoáng chất Natri 535.67mg23%
Kali 187.56mg6%
Tổng hàm lượng Đường 1.04g1%
Dietary Fiber 0.07g1%
Đường 0.00g
Chất đạm 17.69g36%

Vitamin A 20.00%
Canxi 85.83%
Sắt 1.64%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

[cooked-sharing]

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 83.01
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.91g2%
Chất béo hòa tan 0.33g2%
Cholesterol 152.00mg51%
Khoáng chất Natri 535.67mg23%
Kali 187.56mg6%
Tổng hàm lượng Đường 1.04g1%
Dietary Fiber 0.07g1%
Đường 0.00g
Chất đạm 17.69g36%

Vitamin A 20.00%
Canxi 85.83%
Sắt 1.64%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

Tạo tài khoản để nhận thực đơn dinh dưỡng hàng tuần
Theo dõi tin tức từ F.care