Nguyên liệu

Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 20 g Quả đậu bắp
Nguyên quả không sơ chế
 40 g Quả su su
Gọt bỏ vỏ, cắt đôi, bỏ hạt
Sơ chế sạch, thái lát dầy 1cm
 40 g Cà rốt
Cắt cuống, gọt vỏ
Sơ chế sạch, thái lát dầy 1cm
 30 g Củ cải
Nạo bỏ vỏ, đầu đuôi
Sơ chế sạch, thái khúc 6cm, sau đó bổ dọc làm 6
 0.5 g Muối
Nguyên bao bì và quy cách

Các bước thực hiện

1

Đun sôi nước, cho thêm muối tinh vào

2

Cho củ cải trắng vào chần chín, sau đó vớt ra nước lạnh, để ráo

3

Cho su su, đậu bắp vào chần chín, vớt ra nước lạnh, để ráo

4

Cho cà rốt vào chần chín, vớt ra nước lạnh, để ráo

5

Thái đậu bắp lát chéo vừa ăn

6

Trộn các loại rau củ quả cho màu sắc phân bố đều

7

Bày ra đĩa, ăn kèm với muối vừng

Củ quả luộc (H)

Củ quả luộc (H)

Tác giảHien Nguyen Thi
Độ khóDễ
[cooked-sharing]
Tác giảHien Nguyen Thi
LƯỢNG SUẤT ĂN
Thời gian Chuẩn bị7 phútThời gian nấu10 phútTổng thời gian17 phút
Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 20 g Quả đậu bắp
Nguyên quả không sơ chế
 40 g Quả su su
Gọt bỏ vỏ, cắt đôi, bỏ hạt
Sơ chế sạch, thái lát dầy 1cm
 40 g Cà rốt
Cắt cuống, gọt vỏ
Sơ chế sạch, thái lát dầy 1cm
 30 g Củ cải
Nạo bỏ vỏ, đầu đuôi
Sơ chế sạch, thái khúc 6cm, sau đó bổ dọc làm 6
 0.5 g Muối
Nguyên bao bì và quy cách
1

Đun sôi nước, cho thêm muối tinh vào

2

Cho củ cải trắng vào chần chín, sau đó vớt ra nước lạnh, để ráo

3

Cho su su, đậu bắp vào chần chín, vớt ra nước lạnh, để ráo

4

Cho cà rốt vào chần chín, vớt ra nước lạnh, để ráo

5

Thái đậu bắp lát chéo vừa ăn

6

Trộn các loại rau củ quả cho màu sắc phân bố đều

7

Bày ra đĩa, ăn kèm với muối vừng

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 70.60
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.17g1%
Chất béo hòa tan 0.04g1%
Khoáng chất Natri 219.59mg10%
Kali 303.32mg9%
Tổng hàm lượng Đường 15.18g6%
Dietary Fiber 1.52g7%
Đường 2.58g
Chất đạm 2.03g5%

Vitamin A 2.10%
Vitamin C 6.70%
Canxi 36.35%
Sắt 1.51%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

[cooked-sharing]

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 70.60
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 0.17g1%
Chất béo hòa tan 0.04g1%
Khoáng chất Natri 219.59mg10%
Kali 303.32mg9%
Tổng hàm lượng Đường 15.18g6%
Dietary Fiber 1.52g7%
Đường 2.58g
Chất đạm 2.03g5%

Vitamin A 2.10%
Vitamin C 6.70%
Canxi 36.35%
Sắt 1.51%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

Tạo tài khoản để nhận thực đơn dinh dưỡng hàng tuần
Theo dõi tin tức từ F.care