Nguyên liệu

Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 80 g Rau bí
Tước sạch sơ, lấy phần ngọn và lá ăn được, ngắt 5-6 cm
 30 g Thăn bò
Sơ chế sạch, thái lát mỏng to bản, ngang thớ 3mm
 5 g Tỏi ta
Bỏ cuống, bóc vỏ và cắt đầu núm
 5 ml Dầu ăn
 0.5 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.5 g Hạt nêm
Nguyên bao bì và quy cách

Các bước thực hiện

1

Ướp thịt bò với chút gia vị, hạt nêm, tỏi lhoarng 10 phút, sau đó cho thịt bò vào xào sơ qua

2

Tiếp đến phi thơm tỏi băm, cho rau bi vào xào, nêm gia vị vừa ăn. Rau bí gần chín, cho thịt bò vào đảo đều và tắt bếp

Rau bí xào bò

Rau bí xào bò

Tác giảHien Nguyen Thi
Độ khóDễ
[cooked-sharing]
Tác giảHien Nguyen Thi
LƯỢNG SUẤT ĂN
Thời gian Chuẩn bị15 phútThời gian nấu15 phútTổng thời gian30 phút
Nguyên liệu
Sơ chế F.care
Sơ chế để nấu
Ghi chú
 80 g Rau bí
Tước sạch sơ, lấy phần ngọn và lá ăn được, ngắt 5-6 cm
 30 g Thăn bò
Sơ chế sạch, thái lát mỏng to bản, ngang thớ 3mm
 5 g Tỏi ta
Bỏ cuống, bóc vỏ và cắt đầu núm
 5 ml Dầu ăn
 0.5 g Bột canh
Nguyên bao bì và quy cách
 0.5 g Hạt nêm
Nguyên bao bì và quy cách
1

Ướp thịt bò với chút gia vị, hạt nêm, tỏi lhoarng 10 phút, sau đó cho thịt bò vào xào sơ qua

2

Tiếp đến phi thơm tỏi băm, cho rau bi vào xào, nêm gia vị vừa ăn. Rau bí gần chín, cho thịt bò vào đảo đều và tắt bếp

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 62.50
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 1.38g3%
Chất béo hòa tan 0.17g1%
Cholesterol 17.70mg6%
Khoáng chất Natri 426.98mg18%
Kali 444.09mg13%
Tổng hàm lượng Đường 3.73g2%
Dietary Fiber 1.44g6%
Đường 0.05g
Chất đạm 8.76g18%

Vitamin A 3.60%
Vitamin C 9.60%
Canxi 86.30%
Sắt 2.69%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

[cooked-sharing]

Thành phần Dinh dưỡng

Độ Lớn 1

Khẩu Phần 1


Lượng Cho Từng Suất ăn
Giá trị dinh dưỡng 62.50
% Giá trị theo ngày *
Tổng hàm lượng Chất béo 1.38g3%
Chất béo hòa tan 0.17g1%
Cholesterol 17.70mg6%
Khoáng chất Natri 426.98mg18%
Kali 444.09mg13%
Tổng hàm lượng Đường 3.73g2%
Dietary Fiber 1.44g6%
Đường 0.05g
Chất đạm 8.76g18%

Vitamin A 3.60%
Vitamin C 9.60%
Canxi 86.30%
Sắt 2.69%

Phân chia tỷ lệ Dinh dưỡng trong ngày đang dựa trên giá trị 2000 Kcal ăn kiêng. Giá trị của bạn có thể cao hơn hoặc thấp hơn dựa trên nhu cầu Dinh dưỡng của bạn.

Tạo tài khoản để nhận thực đơn dinh dưỡng hàng tuần
Theo dõi tin tức từ F.care